NSCL CEED Qualifiers 2 Open Cập nhật ngày: 14.06.2025 16:02:19, Người tạo/Tải lên sau cùng: Malawi Chess-Federation
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Foundation Rock | * | * | 2 | 3 | 4 | 2 | 4 | 3 | 10 | 18 | 78 |
2 | Nkhotakota Secondary School | 2 | 1 | * | * | 2 | 3½ | 3 | 4 | 8 | 15,5 | 66 |
3 | Bishop Mtekateka | 0 | 2 | 2 | ½ | * | * | 4 | 1 | 4 | 9,5 | 50 |
4 | Nkhotakota College | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | * | * | 2 | 5 | 30 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (analog [57] but with all results)
|
|
|
|