Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | CACOAL | * | | | 0 | 0 | 2 |
| ESPIGAO | | * | | 0 | 0 | 2 |
| PIMENTA BUENO | | | * | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints