Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:


Kui võistlustel osaleb kokku kuni 14 võistkonda, siis toimuvad võistlused ringsüsteemis.

Estonian Team Blitz Championship 2025

Cập nhật ngày: 12.07.2025 16:45:15, Người tạo/Tải lên sau cùng: Eesti Maleliit

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910111213 HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
1Espoon Shakkikerho * 233424334221350239793,5
2Tõnu Truusi MKK * 23344441936,50179760
3Maleklubi Faalanks2½ * 133434441933,50177669,3
4MK Kaksikodad 1123 * 22341931,50185664,8
5SK Diagonaal 1112 * 3334341731,50151635,5
6Tartu Kalev11 * 334441430,50106594,5
7Narva SK Maletäht0111 * 23341124061440,5
8Malekool 642½½½12 * 2341123071427,8
9Kadrioru MK0002112 * 4241122083393,8
10MK Kaksikodad 2111010 * 44620016353
11SK Diagonaal 2100½0½½½½ * 3441208174
12MK Kaksikodad 30001101½201 * 339,5013163,5
13MK Kaksikodad 4200000000001 * 1302179,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Total MP opponent × MP scored. (EMMSB)
Hệ số phụ 5: Total GP opponent × GP scored. (EGGSB)