Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

ECOBANK National School Team Chess Championship 2025 Tertiary Category

Ban Tổ chứcNigerian Chess Federation (NCF)
Liên đoànNigeria ( NGR )
Trưởng Ban Tổ chứcIA Durotoye Bode Alli
Tổng trọng tàiFA Adeoti Oladapo
Phó Tổng Trọng tàiFA Boyo Paul
Thời gian kiểm tra (Rapid)10mins + 3secs bonus added
Số ván6
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ đồng đội
Tính rating -
Ngày2026/06/28
Rating trung bình / Average age1597 / 22
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 01.08.2025 14:56:13, Người tạo/Tải lên sau cùng: Amisu Omotayo

Giải/ Nội dungPrimary Category, Secondary Category, Tertiary Category
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 6
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4, V5, V6
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6
Hạng cá nhânBoard list
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 3

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
11UNIVERSITY OF LAGOS33009136
215LAGOS STATE UNIVERSITY OF SCIENCE AND TECHNOL33009119
35NNAMDI AZIKIWE UNIVERSITY, AWKA33009116
43TRIPLE E CHESS ACADEMY330099,510
54UNIVERSITY OF BENIN3210711,511
69OBAFEMI AWOLOWO UNIVERSITY3210710,59
713COLLEGE OF MEDICINE, UNIVERSITY OF IBADAN32016119
82UNIVERSITY OF IBADAN320161011
97BENSON IDAHOSA UNIVERSITY320161011
106FEDERAL UNIVERSITY OF TECHNOLOGY, AKURE320161010
1114LAGOS STATE UNIVERSITY COLLEGE OF MEDICINE, I32016109
1212LAGOS STATE UNIVERSITY OJO CAMPUS320169,58
1317LADOKE AKINTOLA UNIVERSITY OF SCIENCE AND TEC3201696
1411OLABISI ONABANJO UNIVERSITY320166,59
1522NILE UNIVERSITY OF NIGERIA3102398
1610FEDERAL UNIVERSITY OF TECHNOLOGY, OWERRI31023815
1728LAGOS STATE UNIVERSITY OF EDUCATION3102386
188DELTA STATE UNIVERSITY31023712
1930THE FEDERAL POLYTECHNIC ILARO20023710
2023FEDERAL UNIVERSITY OF PETROLEUM RESOURCES EFF3102374
2126FEDERAL UNIVERSITY OF AGRICULTURE ABEOKUTA310236,510
2218YABA COLLEGE OF TECHNOLOGY31023615
2319THE POLYTECHNIC IBADAN3102369
2425COLLEGE OF MEDICINE, UNIVERSITY OF LAGOS2002364
2516CHESS IN SLUMS, AFRICA31023512
2631UNIVERSITY OF ILESA2002358
2724DOMINICAN UNIVERSITY, IBADAN30030211
2820FEDERAL UNIVERSITY OF TECHNOLOGY, MINNA1001006
2921UNIVERSITY OF NIGERIA2002006
3029REDEEMER'S UNIVERSITY2002006
3127IMO STATE UNIVERSITY1001004

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Sum of Matchpoints (variabel)