Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

ECOBANK National School Team Chess Championship 2025 Tertiary Category

Cập nhật ngày: 01.08.2025 14:56:13, Người tạo/Tải lên sau cùng: Amisu Omotayo

Giải/ Nội dungPrimary Category, Secondary Category, Tertiary Category
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 6
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4, V5, V6
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6
Hạng cá nhânBoard list
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Thông tin kỳ thủ

TênShoboyejo, Oloruntobi Ayomipo
Số thứ tự134
Rating1951
Rating quốc gia0
Rating quốc tế1951
Hiệu suất thi đấu1593
FIDE rtg +/--4,2
Điểm2,5
Hạng81
Liên đoànNGR
Số ID quốc gia0
Số ID FIDE8513856
Năm sinh 2004

 

VánBànSốTênRtgĐiểmKQ
14108Anagha, Favour Ndukwe1880NGR1,5
1
2416Aladejayan, Isaac Olasunkanmi0NGR3
0
34123Matan, Adebayo Oludayo1929NGR5,5
0
4431Ademola, Adedolapo Solomon0NGR3,5
0
54118Okojie, Osakwe Simeon1893NGR2,5
½
6438Ebireri, Destiny Uririkoghene0NGR4
1
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.