ECOBANK National School Team Chess Championship 2025 Tertiary Category Cập nhật ngày: 01.08.2025 14:56:13, Người tạo/Tải lên sau cùng: Amisu Omotayo
Giải/ Nội dung | Primary Category, Secondary Category, Tertiary Category |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 6 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Hạng cá nhân | Board list |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Matan, Adebayo Oludayo | Số thứ tự | 123 | Rating | 1929 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 1929 | Hiệu suất thi đấu | 2157 | FIDE rtg +/- | 30,4 | Điểm | 5,5 | Hạng | 9 | Liên đoàn | NGR | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 8512191 | Năm sinh | 2003 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ |
1 | 4 | 10 | | Sunday, Christian | 0 | NGR | 2 | |
2 | 4 | 53 | | Nnenji, Chibueze Gabriel | 0 | NGR | 2 | |
3 | 4 | 134 | | Shoboyejo, Oloruntobi Ayomipo | 1951 | NGR | 2,5 | |
4 | 4 | 83 | | Nnabuike, David Chidera | 1857 | NGR | 4,5 | |
5 | 4 | 69 | | Akinseye, Oladotun | 2045 | NGR | 4,5 | |
6 | 4 | 108 | | Anagha, Favour Ndukwe | 1880 | NGR | 1,5 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|