Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

ECOBANK National School Team Chess Championship 2025 Tertiary Category

Cập nhật ngày: 01.08.2025 14:56:13, Người tạo/Tải lên sau cùng: Amisu Omotayo

Giải/ Nội dungPrimary Category, Secondary Category, Tertiary Category
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 6
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4, V5, V6
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6
Hạng cá nhânBoard list
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Thông tin kỳ thủ

TênOdion, Omokhoje Geofrey
Số thứ tự114
Rating1902
Rating quốc gia0
Rating quốc tế1902
Hiệu suất thi đấu1958
FIDE rtg +/-17,6
Điểm4
Hạng41
Liên đoànNGR
Số ID quốc gia0
Số ID FIDE8530653
Năm sinh 2001

 

VánBànSốTênRtgĐiểmKQ
14103Ogbonna, Chiwendu Athanasius1713NGR4
1
2487Osikoya, Aduratofunmi1795NGR2,5
1
3493Adewumi, Happiness Gabriel1890NGR4,5
0
44118Okojie, Osakwe Simeon1893NGR2,5
1
54108Anagha, Favour Ndukwe1880NGR1,5
0
6444Olukiran, Praise Oluwadabira1829NGR3
1
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.