ECOBANK National School Team Chess Championship 2025 Tertiary Category Cập nhật ngày: 01.08.2025 14:56:13, Người tạo/Tải lên sau cùng: Amisu Omotayo
Giải/ Nội dung | Primary Category, Secondary Category, Tertiary Category |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 6 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Hạng cá nhân | Board list |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đội với kết quả thi đấu
Thông tin kỳ thủ
Opara Mirian Adaeze 0 NGR Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 71 | | Badmus Oluwatobiloba Abdulfagar | 1814 | NGR | 5 | - 0K | 1 |
2 | 47 | | Ilegieuno Justus | 1954 | NGR | 0 | - 0K | 1 |
Chuwukere Wilfred Chidubem 0 NGR Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 72 | | Adu Adeoluwa Daniel | 1741 | NGR | 4 | - 0K | 2 |
2 | 48 | | Saliu Segun | 0 | NGR | 0 | - 0K | 2 |
Michael Okoye Ikenna 0 NGR Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 73 | | Omoyele Michael | 1636 | NGR | 4,5 | - 0K | 3 |
2 | 46 | | Theophilus Samson Ayobami | 0 | NGR | 0 | - 0K | 3 |
Emeh Raphael Chibuike 0 NGR Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 75 | | Okpah Anieze Adams | 0 | NGR | 3 | - 0K | 4 |
2 | 49 | | Omole Ifeoluwa | 0 | NGR | 0 | - 0K | 4 |
Okehie Wisdom Rotachukwu 0 NGR Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 74 | | Afolabi Motunrayo Zainab | 1657 | NGR | 1,5 | - 0K | 5 |
2 | 50 | | Bamaiyi Jemimah Gurale | 0 | NGR | 0 | - 0K | 5 |
Bảng xếp cặp
1. Ván ngày 2026/06/28 lúc 10:00AM |
Bàn | 12 | LAGOS STATE UNIVERSITY OJO CAMPUS | Rtg | - | 27 | IMO STATE UNIVERSITY | Rtg | 5 : 0 |
12.1 | | | 1814 | - | | | 0 | + - - |
12.2 | | | 1741 | - | | | 0 | + - - |
12.3 | | | 1636 | - | | | 0 | + - - |
12.4 | | | 0 | - | | | 0 | + - - |
12.5 | | | 1657 | - | | | 0 | + - - |
2. Ván ngày 2026/06/28 lúc 11:00AM |
Bàn | 27 | IMO STATE UNIVERSITY | Rtg | - | 20 | FEDERAL UNIVERSITY OF TECHNOLOGY, MINNA | Rtg | 0 : 0 |
13.1 | | | 0 | - | | | 1954 | - - - |
13.2 | | | 0 | - | | | 0 | - - - |
13.3 | | | 0 | - | | | 0 | - - - |
13.4 | | | 0 | - | | | 0 | - - - |
13.5 | | | 0 | - | | | 0 | - - - |
|
|
|
|