ECOBANK National School Team Chess Championship 2025 Tertiary Category Cập nhật ngày: 01.08.2025 14:56:13, Người tạo/Tải lên sau cùng: Amisu Omotayo
Giải/ Nội dung | Primary Category, Secondary Category, Tertiary Category |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 6 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Hạng cá nhân | Board list |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đội với kết quả thi đấu
Thông tin kỳ thủ
Ilegieuno Justus 1954 NGR Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 81 | | Okwuosa Joshua Ifeanyi | 2034 | NGR | 4 | - 0K | 1 |
2 | 141 | | Opara Mirian Adaeze | 0 | NGR | 0 | - 0K | 1 |
Saliu Segun 0 NGR Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 82 | | Ezeribe Chibuike Valentine | 0 | NGR | 3 | - 0K | 2 |
2 | 142 | | Chuwukere Wilfred Chidubem | 0 | NGR | 0 | - 0K | 2 |
Theophilus Samson Ayobami 0 NGR Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 85 | | Ani Henry | 1822 | NGR | 1 | - 0K | 3 |
2 | 143 | | Michael Okoye Ikenna | 0 | NGR | 0 | - 0K | 3 |
Omole Ifeoluwa 0 NGR Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 83 | | Nnabuike David Chidera | 1857 | NGR | 4,5 | - 0K | 4 |
2 | 144 | | Emeh Raphael Chibuike | 0 | NGR | 0 | - 0K | 4 |
Bamaiyi Jemimah Gurale 0 NGR Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 84 | | Omesu Mercy Chiagozie | 1749 | NGR | 6 | - 0K | 5 |
2 | 145 | | Okehie Wisdom Rotachukwu | 0 | NGR | 0 | - 0K | 5 |
Bảng xếp cặp
1. Ván ngày 2026/06/28 lúc 10:00AM |
Bàn | 20 | FEDERAL UNIVERSITY OF TECHNOLOGY, MINNA | Rtg | - | 5 | NNAMDI AZIKIWE UNIVERSITY, AWKA | Rtg | 0 : 5 |
5.1 | | | 1954 | - | | | 2034 | - - + |
5.2 | | | 0 | - | | | 0 | - - + |
5.3 | | | 0 | - | | | 1822 | - - + |
5.4 | | | 0 | - | | | 1857 | - - + |
5.5 | | | 0 | - | | | 1749 | - - + |
2. Ván ngày 2026/06/28 lúc 11:00AM |
Bàn | 27 | IMO STATE UNIVERSITY | Rtg | - | 20 | FEDERAL UNIVERSITY OF TECHNOLOGY, MINNA | Rtg | 0 : 0 |
13.1 | | | 0 | - | | | 1954 | - - - |
13.2 | | | 0 | - | | | 0 | - - - |
13.3 | | | 0 | - | | | 0 | - - - |
13.4 | | | 0 | - | | | 0 | - - - |
13.5 | | | 0 | - | | | 0 | - - - |
|
|
|
|