Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

ECOBANK National School Team Chess Championship 2025 Tertiary Category

Cập nhật ngày: 01.08.2025 14:56:13, Người tạo/Tải lên sau cùng: Amisu Omotayo

Giải/ Nội dungPrimary Category, Secondary Category, Tertiary Category
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 6
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4, V5, V6
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6
Hạng cá nhânBoard list
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 5

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
11UNIVERSITY OF LAGOS55001521,532
212LAGOS STATE UNIVERSITY OJO CAMPUS5401121623
33TRIPLE E CHESS ACADEMY54011215,531
45NNAMDI AZIKIWE UNIVERSITY, AWKA54011215,528
515LAGOS STATE UNIVERSITY OF SCIENCE AND TECHNOL5401121436
69OBAFEMI AWOLOWO UNIVERSITY5320111727
74UNIVERSITY OF BENIN53111016,530
86FEDERAL UNIVERSITY OF TECHNOLOGY, AKURE53111015,526
913COLLEGE OF MEDICINE, UNIVERSITY OF IBADAN5302916,524
102UNIVERSITY OF IBADAN5302914,529
1114LAGOS STATE UNIVERSITY COLLEGE OF MEDICINE, I5302914,525
1210FEDERAL UNIVERSITY OF TECHNOLOGY, OWERRI530291431
138DELTA STATE UNIVERSITY530291425
1416CHESS IN SLUMS, AFRICA530291126
1522NILE UNIVERSITY OF NIGERIA520361619
1626FEDERAL UNIVERSITY OF AGRICULTURE ABEOKUTA4103613,520
1717LADOKE AKINTOLA UNIVERSITY OF SCIENCE AND TEC520361329
1823FEDERAL UNIVERSITY OF PETROLEUM RESOURCES EFF520361323
197BENSON IDAHOSA UNIVERSITY5203612,529
2019THE POLYTECHNIC IBADAN520361223
2125COLLEGE OF MEDICINE, UNIVERSITY OF LAGOS410361119
2218YABA COLLEGE OF TECHNOLOGY5203610,534
2311OLABISI ONABANJO UNIVERSITY5203610,529
2430THE FEDERAL POLYTECHNIC ILARO410361021
2528LAGOS STATE UNIVERSITY OF EDUCATION510431120
2624DOMINICAN UNIVERSITY, IBADAN40043921
2731UNIVERSITY OF ILESA40043719
2827IMO STATE UNIVERSITY1001058
2929REDEEMER'S UNIVERSITY20020010
3021UNIVERSITY OF NIGERIA2002009
3120FEDERAL UNIVERSITY OF TECHNOLOGY, MINNA1001008

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Sum of Matchpoints (variabel)