Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

ECOBANK National School Team Chess Championship 2025 Tertiary Category

Cập nhật ngày: 01.08.2025 14:56:13, Người tạo/Tải lên sau cùng: Amisu Omotayo

Giải/ Nội dungPrimary Category, Secondary Category, Tertiary Category
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 6
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4, V5, V6
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6
Hạng cá nhânBoard list
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 4

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
11UNIVERSITY OF LAGOS44001216,518
215LAGOS STATE UNIVERSITY OF SCIENCE AND TECHNOL4400121418
34UNIVERSITY OF BENIN43101015,518
413COLLEGE OF MEDICINE, UNIVERSITY OF IBADAN4301914,514
514LAGOS STATE UNIVERSITY COLLEGE OF MEDICINE, I430191313
65NNAMDI AZIKIWE UNIVERSITY, AWKA4301912,518
712LAGOS STATE UNIVERSITY OJO CAMPUS4301912,512
83TRIPLE E CHESS ACADEMY4301911,522
99OBAFEMI AWOLOWO UNIVERSITY422081319
106FEDERAL UNIVERSITY OF TECHNOLOGY, AKURE4211712,520
1122NILE UNIVERSITY OF NIGERIA420261411
127BENSON IDAHOSA UNIVERSITY4202611,519
132UNIVERSITY OF IBADAN420261121
1410FEDERAL UNIVERSITY OF TECHNOLOGY, OWERRI420261119
1517LADOKE AKINTOLA UNIVERSITY OF SCIENCE AND TEC420261117
168DELTA STATE UNIVERSITY420261117
1719THE POLYTECHNIC IBADAN420261014
1818YABA COLLEGE OF TECHNOLOGY42026919
1911OLABISI ONABANJO UNIVERSITY420268,519
2016CHESS IN SLUMS, AFRICA42026816
2128LAGOS STATE UNIVERSITY OF EDUCATION410331014
2223FEDERAL UNIVERSITY OF PETROLEUM RESOURCES EFF41033915
2326FEDERAL UNIVERSITY OF AGRICULTURE ABEOKUTA410338,518
2430THE FEDERAL POLYTECHNIC ILARO30033718
2524DOMINICAN UNIVERSITY, IBADAN30033712
2625COLLEGE OF MEDICINE, UNIVERSITY OF LAGOS30033712
2731UNIVERSITY OF ILESA30033614
2829REDEEMER'S UNIVERSITY20020010
2921UNIVERSITY OF NIGERIA2002007
3020FEDERAL UNIVERSITY OF TECHNOLOGY, MINNA1001006
3127IMO STATE UNIVERSITY1001006

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Sum of Matchpoints (variabel)