ECOBANK National School Team Chess Championship 2025 Secondary Category Cập nhật ngày: 03.07.2025 13:10:40, Người tạo/Tải lên sau cùng: Amisu Omotayo
Giải/ Nội dung | Primary Category, Secondary Category, Tertiary Category |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 6 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Hạng cá nhân | Board list |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Iliya, Melody | Số thứ tự | 352 | Rating | 0 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 1127 | Điểm | 1 | Hạng | 543 | Liên đoàn | NGR | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 8565392 | Năm sinh | 2011 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ |
1 | 5 | 20 | | Olasode, Shamsideen | 0 | NGR | 2 | |
2 | 5 | 558 | | Idowu, Daniel | 0 | NGR | 4,5 | |
3 | 5 | 639 | | Haruna, Mubarak | 0 | NGR | 2 | |
4 | 5 | 55 | | Olaide, Damilola Oluwafunmilayo | 0 | NGR | 4,5 | |
5 | 5 | 105 | | Bolade, Oluwaseun | 0 | NGR | 4,5 | |
6 | 5 | 625 | | Hajara, Umar | 0 | NGR | 3,5 | |
|
|
|
|