Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

ECOBANK National School Team Chess Championship 2025 Secondary Category

Cập nhật ngày: 03.07.2025 13:10:40, Người tạo/Tải lên sau cùng: Amisu Omotayo

Giải/ Nội dungPrimary Category, Secondary Category, Tertiary Category
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 6
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4, V5, V6
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6
Hạng cá nhânBoard list
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  107. BRIGHEST STARS SCHOOLS (RtgØ:1400, HS1: 6 / HS2: 10,5)
BànTênRtgFideID123456ĐiểmVán cờRtgØ
1Abdullahi, Abdullahi0NGR8566712½+00102,561400
2Adnan, Olayode0NGR85681110+00½12,561400
3Oluchi, Sunday0NGR0+00½01,561400
4Sodiq, Durosimi-Etti0NGR85710070+0010261400
5Chidinma, Ugwu0NGR85724290+0010261400

Thông tin kỳ thủ

Abdullahi Abdullahi 0 NGR Rp:1251
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1374Olaseeni Durodola0NGR3,5s ½1
2344Adenusi Imran0NGR0- 1K1
3354Odumeru Moyosore0NGR3s 01
4309Adedayo Destiny Moyosoreoluwa0NGR4w 01
5314Ojeme Osaoje Hally0NGR3,5s 11
6339Adebule Samuel Oluwaferanmi0NGR3w 01
Adnan Olayode 0 NGR Rp:1251
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1375Fawaz Ibrahim0NGR4w 02
2345Adeolu Adegite0NGR0- 1K2
3355Yusuf Daniel Ifeanyi0NGR5w 02
4310Banwo Ephraim Oluwatofehinti0NGR2s 02
5315Adejimi Nicholas Isaac0NGR4,5w ½2
6340Awoyemi Feyintola Dorcas0NGR2,5s 12
Oluchi Sunday 0 NGR Rp:1034
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1376Oluwasijibomi Akinosi0NGR2s 03
2346Femi Banjo0NGR0- 1K3
3356Ogundeyi Isaac Mayowa0NGR3s 03
4311Lawal Oluwasekemi Emmanuella0NGR3w 03
5316Agbaje Esther Oluwadunmininu0NGR2,5s ½3
6342Olorundare Paul Oluwanifemi0NGR2w 03
Sodiq Durosimi-Etti 0 NGR Rp:1160
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1377Ayomikun Alabi0NGR5w 04
2347Damien Dibia0NGR0- 1K4
3357Adebomi Ayomide Emmanuel0NGR4w 04
4312Oyeleke Precious0NGR2s 04
5317Lawal Khaleed Akorede0NGR1w 14
6343Fella Fikayomi0NGR4,5s 04
Chidinma Ugwu 0 NGR Rp:1160
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1378Tanitoluwa Alabi0NGR1s 05
2348Nathan Onaiwu0NGR0- 1K5
3358Afolabi Habeeb0NGR5s 05
4313Dauda Halima Ebube0NGR3w 05
5318Okuboyejo Oluwatamilore0NGR1s 15
6341Odumbo Omokorede Gabriel0NGR4,5w 05

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2026/06/27 lúc 10:00AM
Bàn92  NOBEL HOUSE COLLEGE, ABEOKUTARtg-25  BRIGHEST STARS SCHOOLSRtg4½: ½
25.1
Olaseeni, Durodola
0-
Abdullahi, Abdullahi
0½ - ½
25.2
Fawaz, Ibrahim
0-
Adnan, Olayode
01 - 0
25.3
Oluwasijibomi, Akinosi
0-
Oluchi, Sunday
01 - 0
25.4
Ayomikun, Alabi
0-
Sodiq, Durosimi-Etti
01 - 0
25.5
Tanitoluwa, Alabi
0-
Chidinma, Ugwu
01 - 0
2. Ván ngày 2026/06/27 lúc 11:00AM
Bàn25  BRIGHEST STARS SCHOOLSRtg-86  MEADOW HALL COLLEGERtg5 : 0
41.1
Abdullahi, Abdullahi
0-
Adenusi, Imran
0+ - -
41.2
Adnan, Olayode
0-
Adeolu, Adegite
0+ - -
41.3
Oluchi, Sunday
0-
Femi, Banjo
0+ - -
41.4
Sodiq, Durosimi-Etti
0-
Damien, Dibia
0+ - -
41.5
Chidinma, Ugwu
0-
Nathan, Onaiwu
0+ - -
3. Ván ngày 2026/06/27 lúc 12:00PM
Bàn88  MOVERS SCHOOLRtg-25  BRIGHEST STARS SCHOOLSRtg5 : 0
26.1
Odumeru, Moyosore
0-
Abdullahi, Abdullahi
01 - 0
26.2
Yusuf, Daniel Ifeanyi
0-
Adnan, Olayode
01 - 0
26.3
Ogundeyi, Isaac Mayowa
0-
Oluchi, Sunday
01 - 0
26.4
Adebomi, Ayomide Emmanuel
0-
Sodiq, Durosimi-Etti
01 - 0
26.5
Afolabi, Habeeb
0-
Chidinma, Ugwu
01 - 0
4. Ván ngày 2026/06/27 lúc 2:00PM
Bàn25  BRIGHEST STARS SCHOOLSRtg-79  LAGOS STATE UNIVERSITY OF EDUCATION INT'L SECRtg0 : 5
39.1
Abdullahi, Abdullahi
0-
Adedayo, Destiny Moyosoreoluwa
00 - 1
39.2
Adnan, Olayode
0-
Banwo, Ephraim Oluwatofehinti
00 - 1
39.3
Oluchi, Sunday
0-
Lawal, Oluwasekemi Emmanuella
00 - 1
39.4
Sodiq, Durosimi-Etti
0-
Oyeleke, Precious
00 - 1
39.5
Chidinma, Ugwu
0-
Dauda, Halima Ebube
00 - 1
5. Ván ngày 2026/06/27 lúc 3:00PM
Bàn80  LEARNING GATE SCHOOLRtg-25  BRIGHEST STARS SCHOOLSRtg1 : 4
48.1
Ojeme, Osaoje Hally
0-
Abdullahi, Abdullahi
00 - 1
48.2
Adejimi, Nicholas Isaac
0-
Adnan, Olayode
0½ - ½
48.3
Agbaje, Esther Oluwadunmininu
0-
Oluchi, Sunday
0½ - ½
48.4
Lawal, Khaleed Akorede
0-
Sodiq, Durosimi-Etti
00 - 1
48.5
Okuboyejo, Oluwatamilore
0-
Chidinma, Ugwu
00 - 1
6. Ván ngày 2026/06/27 lúc 4:00PM
Bàn25  BRIGHEST STARS SCHOOLSRtg-84  MAYFLOWER PRIVATE SCHOOLRtg1 : 4
34.1
Abdullahi, Abdullahi
0-
Adebule, Samuel Oluwaferanmi
00 - 1
34.2
Adnan, Olayode
0-
Awoyemi, Feyintola Dorcas
01 - 0
34.3
Oluchi, Sunday
0-
Olorundare, Paul Oluwanifemi
00 - 1
34.4
Sodiq, Durosimi-Etti
0-
Fella, Fikayomi
00 - 1
34.5
Chidinma, Ugwu
0-
Odumbo, Omokorede Gabriel
00 - 1