ECOBANK National School Team Chess Championship 2025 Primary Category Cập nhật ngày: 07.07.2025 17:55:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: Amisu Omotayo
Giải/ Nội dung | Primary Category, Secondary Category, Tertiary Category |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 6 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Hạng cá nhân | Board list |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Temidayo, Salami | Số thứ tự | 304 | Rating | 0 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 1420 | Điểm | 3 | Hạng | 472 | Liên đoàn | NGR | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 8572607 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ |
1 | 3 | 767 | | Oni, Oluwaseun | 0 | NGR | 2,5 | |
2 | 3 | 635 | | Micheal, Ologun | 0 | NGR | 4 | |
3 | 3 | 482 | | Momooreoluwa, Oluwasemiloore Olaniyonu | 0 | NGR | 1,5 | |
4 | 3 | 167 | | Adegoke, Samad | 1521 | NGR | 5,5 | |
5 | 3 | 437 | | Adegbite, Heritage | 0 | NGR | 3,5 | |
6 | 3 | 33 | | Madu, Chikaima | 0 | NGR | 2 | |
|
|
|
|