Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

ECOBANK National School Team Chess Championship 2025 Primary Category

Cập nhật ngày: 07.07.2025 17:55:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: Amisu Omotayo

Giải/ Nội dungPrimary Category, Secondary Category, Tertiary Category
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 6
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4, V5, V6
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6
Hạng cá nhânBoard list
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  161. DE MAGARETTE SCHOOL (RtgØ:1400, HS1: 6 / HS2: 10)
BànTênRtgFideID123456ĐiểmVán cờRtgØ
1Agwu, - Udoka Mitchelle0NGR8565015011000261400
2Israel, Abolade Shalom0NGR8565139011000261400
3Bajo, Misturah0NGR8565252001000161400
4Bamodu, Tanitoluwa0NGR8565376111100461400
5Nwanna, Onyinye0NGR8565481001000161400

Thông tin kỳ thủ

Agwu - Udoka Mitchelle 0 NGR Rp:1275
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1650Faleye Jeiel Inioluwa0NGR3w 01
2595Quareeb Amusa0NGR1s 11
3655Ogundare Anjola0NGR0w 11
4940Bashorun Hamdan0NGR3s 01
5516Anthony Igbinomwanhia0NGR4w 01
6720Ogunnaike Ademide0NGR6s 01
Israel Abolade Shalom 0 NGR Rp:1275
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1654Odigbo Peace0NGR3s 02
2596Yusuff Abduroheem0NGR2w 12
3656Oijagbah Godson0NGR3s 12
4941Bashorun Sufian0NGR2w 02
5518Michelle Anthony0NGR3s 02
6721Adedokun Oluwasayo0NGR2w 02
Bajo Misturah 0 NGR Rp:1127
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1651Ilondu Kenenna Bryan0NGR5w 03
2597Salma Balogun0NGR4s 03
3657Ayorinde Jomiloju0NGR3w 13
4942Alayaki Faizor0NGR3s 03
5517Ivan Ukpe0NGR3w 03
6722Daniel Cicisoko Egamana0NGR4s 03
Bamodu Tanitoluwa 0 NGR Rp:1525
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1653Olaosun Faridat Eniola0NGR1,5s 14
2598Raheem Halima0NGR2w 14
3658Yusuf Ayanfe0NGR3s 14
4943Somorin Jamal0NGR2w 14
5519Pamilerin Niyi-Adeyemo0NGR4s 04
6723Oghenemarho Urhebrume0NGR4w 04
Nwanna Onyinye 0 NGR Rp:1127
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1652Ghereje Edonoritse0NGR3w 05
2599Al-Ameen Animashaun0NGR6s 05
3659Ikoje Pamilerin0NGR0,5w 15
4944Onabanjo Adewale0NGR3s 05
5520Munachimso Abugu0NGR3,5w 05
6724Onuh Henry Chimamanda0NGR2s 05

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2026/06/26 lúc 10:00AM
Bàn47  DE MAGARETTE SCHOOLRtg-145  PRESERVED GENERATION SCHOOLSRtg1 : 4
47.1
Agwu, - Udoka Mitchelle
0-
Faleye, Jeiel Inioluwa
00 - 1
47.2
Israel, Abolade Shalom
0-
Odigbo, Peace
00 - 1
47.3
Bajo, Misturah
0-
Ilondu, Kenenna Bryan
00 - 1
47.4
Bamodu, Tanitoluwa
0-
Olaosun, Faridat Eniola
01 - 0
47.5
Nwanna, Onyinye
0-
Ghereje, Edonoritse
00 - 1
2. Ván ngày 2026/06/26 lúc 11:00AM
Bàn133  OLIVE CRESCENT SCHOLARSRtg-47  DE MAGARETTE SCHOOLRtg2 : 3
69.1
Quareeb, Amusa
0-
Agwu, - Udoka Mitchelle
00 - 1
69.2
Yusuff, Abduroheem
0-
Israel, Abolade Shalom
00 - 1
69.3
Salma, Balogun
0-
Bajo, Misturah
01 - 0
69.4
Raheem, Halima
0-
Bamodu, Tanitoluwa
00 - 1
69.5
Al-Ameen, Animashaun
0-
Nwanna, Onyinye
01 - 0
3. Ván ngày 2026/06/26 lúc 12:00PM
Bàn47  DE MAGARETTE SCHOOLRtg-147  PURPLE IRIS SCHOOLSRtg5 : 0
50.1
Agwu, - Udoka Mitchelle
0-
Ogundare, Anjola
01 - 0
50.2
Israel, Abolade Shalom
0-
Oijagbah, Godson
01 - 0
50.3
Bajo, Misturah
0-
Ayorinde, Jomiloju
01 - 0
50.4
Bamodu, Tanitoluwa
0-
Yusuf, Ayanfe
01 - 0
50.5
Nwanna, Onyinye
0-
Ikoje, Pamilerin
01 - 0
4. Ván ngày 2026/06/26 lúc 2:00PM
Bàn150  READING RAINBOW PREPARATORY SCHOOLRtg-47  DE MAGARETTE SCHOOLRtg4 : 1
31.1
Bashorun, Hamdan
0-
Agwu, - Udoka Mitchelle
01 - 0
31.2
Bashorun, Sufian
0-
Israel, Abolade Shalom
01 - 0
31.3
Alayaki, Faizor
0-
Bajo, Misturah
01 - 0
31.4
Somorin, Jamal
0-
Bamodu, Tanitoluwa
00 - 1
31.5
Onabanjo, Adewale
0-
Nwanna, Onyinye
01 - 0
5. Ván ngày 2026/06/26 lúc 3:00PM
Bàn47  DE MAGARETTE SCHOOLRtg-116  MADONNA INTERNATIONAL NUR & PRY SCHOOLRtg0 : 5
44.1
Agwu, - Udoka Mitchelle
0-
Anthony, Igbinomwanhia
00 - 1
44.2
Israel, Abolade Shalom
0-
Michelle, Anthony
00 - 1
44.3
Bajo, Misturah
0-
Ivan, Ukpe
00 - 1
44.4
Bamodu, Tanitoluwa
0-
Pamilerin, Niyi-Adeyemo
00 - 1
44.5
Nwanna, Onyinye
0-
Munachimso, Abugu
00 - 1
6. Ván ngày 2026/06/26 lúc 4:00PM
Bàn163  SKYLINK CHILDREN SCHOOLRtg-47  DE MAGARETTE SCHOOLRtg5 : 0
64.1
Ogunnaike, Ademide
0-
Agwu, - Udoka Mitchelle
01 - 0
64.2
Adedokun, Oluwasayo
0-
Israel, Abolade Shalom
01 - 0
64.3
Daniel, Cicisoko Egamana
0-
Bajo, Misturah
01 - 0
64.4
Oghenemarho, Urhebrume
0-
Bamodu, Tanitoluwa
01 - 0
64.5
Onuh, Henry Chimamanda
0-
Nwanna, Onyinye
01 - 0