ECOBANK National School Team Chess Championship 2025 Primary Category Cập nhật ngày: 07.07.2025 17:55:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: Amisu Omotayo
Giải/ Nội dung | Primary Category, Secondary Category, Tertiary Category |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 6 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Hạng cá nhân | Board list |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đội với kết quả thi đấu
Thông tin kỳ thủ
Okorie Francisca 0 NGR Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 516 | | Anthony Igbinomwanhia | 0 | NGR | 4 | s 0 | 1 |
2 | 491 | | Muhammed Akinboro | 0 | NGR | 0 | - 0K | 1 |
3 | 511 | | Lonimi Olujitan | 0 | NGR | 1 | - 0K | 1 |
Ogbogu Ogechi 0 NGR Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 518 | | Michelle Anthony | 0 | NGR | 3 | w 0 | 2 |
2 | 492 | | Abraham Adebayo | 0 | NGR | 0 | - 0K | 2 |
3 | 512 | | Fimidara Olujitan | 0 | NGR | 1 | - 0K | 2 |
Akpan Valiente 0 NGR Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 517 | | Ivan Ukpe | 0 | NGR | 3 | s 0 | 3 |
2 | 493 | | Praise Hassan | 0 | NGR | 0 | - 0K | 3 |
3 | 513 | | Tise Samuel | 0 | NGR | 1 | - 0K | 3 |
Sijuade Arire 0 NGR Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 519 | | Pamilerin Niyi-Adeyemo | 0 | NGR | 4 | w 0 | 4 |
2 | 494 | | Paul Oluwasegun | 0 | NGR | 0 | - 0K | 4 |
3 | 514 | | Emmanuel Akpan | 0 | NGR | 1 | - 0K | 4 |
Onyekwere Annabel 0 NGR Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 520 | | Munachimso Abugu | 0 | NGR | 3,5 | s 0 | 5 |
2 | 495 | | Chimamanda Okoli | 0 | NGR | 0 | - 0K | 5 |
3 | 515 | | Amen Obasuyi | 0 | NGR | 1 | - 0K | 5 |
Bảng xếp cặp
1. Ván ngày 2026/06/26 lúc 10:00AM |
Bàn | 116 | MADONNA INTERNATIONAL NUR & PRY SCHOOL | Rtg | - | 18 | ANGELS ON MISSION PRIMARY SCHOOL | Rtg | 5 : 0 |
18.1 | | | 0 | - | | | 0 | 1 - 0 |
18.2 | | | 0 | - | | | 0 | 1 - 0 |
18.3 | | | 0 | - | | | 0 | 1 - 0 |
18.4 | | | 0 | - | | | 0 | 1 - 0 |
18.5 | | | 0 | - | | | 0 | 1 - 0 |
2. Ván ngày 2026/06/26 lúc 11:00AM |
Bàn | 18 | ANGELS ON MISSION PRIMARY SCHOOL | Rtg | - | 111 | LIHAM PREPARATORY SCHOOL | Rtg | 0 : 0 |
54.1 | | | 0 | - | | | 0 | - - - |
54.2 | | | 0 | - | | | 0 | - - - |
54.3 | | | 0 | - | | | 0 | - - - |
54.4 | | | 0 | - | | | 0 | - - - |
54.5 | | | 0 | - | | | 0 | - - - |
3. Ván ngày 2026/06/26 lúc 12:00PM |
Bàn | 115 | LPG LEARNING CENTRE | Rtg | - | 18 | ANGELS ON MISSION PRIMARY SCHOOL | Rtg | 5 : 0 |
78.1 | | | 0 | - | | | 0 | + - - |
78.2 | | | 0 | - | | | 0 | + - - |
78.3 | | | 0 | - | | | 0 | + - - |
78.4 | | | 0 | - | | | 0 | + - - |
78.5 | | | 0 | - | | | 0 | + - - |
|
|
|
|