Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Kenya National Chess League- Super League A

Cập nhật ngày: 17.08.2025 18:01:38, Người tạo/Tải lên sau cùng: Kenya Chess-Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112131415161718 HS1  HS2  HS3 
1Black Knights- Dark Whites * 355552130418,5
2Pmadol Chess Club A * 43334452126362
3Kenyatta Knights2 * 23541524374,5
4Nakuru Chess Club13 * 14351520,5326,5
5Victoria Conquerors. * 333551519270
6NCBA-Loop Chess Team2 * 245451324,5342,5
7Mavens Warriors22 * 34531321,5333,5
8Westlands Chess Club3 * 1451018,5295
9The Superiors Chess Club424 * 913,5221
10Victoria Phoenix2 * 5714,5231
11Mavens Chess & Scholastic Centre1½1 * 0712151
12Nakuru Chess Academy21215 * 617296
13Knights Chess Academy Eagles01 * 447,589
14Knights Chess Academy Falcons02 * 33570
15Mavens Strategic Minds00000 * 334,560
16Flying Knights0100½ * 26,5108,5
17Membley Titans B11222 * 011189
18Knights Chess Academy Hawks000001 * 02,538,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (analog [57] but with all results)