JIFS - ETAPA INSTTUCIONAL 2025 - MASCULINO POR EQUIPES Cập nhật ngày: 05.06.2025 18:24:34, Người tạo/Tải lên sau cùng: Roraima Chess Federation - FEROX
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | CAMPUS BOA VISTA | * | 3½ | 4 | 4 | 9 | 11,5 | 12,5 | 0 | 0 |
2 | CAMPUS NOVO PARAISO | ½ | * | 2 | 3 | 4 | 5,5 | 5 | 0 | 0,5 |
3 | CAMPUS ZONA OESTE | 0 | 2 | * | 2 | 2 | 4 | 4,3 | 0 | 0 |
4 | CAMPUS AMAJARI | 0 | 1 | 2 | * | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points) Hệ số phụ 4: Berlin Tie Break Hệ số phụ 5: Koya System (KS) (Gamepoints/Limit 50")
|
|
|
|