Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

CICF National Primary Schools Championship 2025

Cập nhật ngày: 22.06.2025 12:20:20, Người tạo/Tải lên sau cùng: CICF

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 5

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
11Red Bay Primary School A5410916,50
22Cayman International School54109140
39St Ignatius Catholic School A5401813,50
44Footsteps School Fem5311712,50
515Edna M. Moyle Primary School Fem53117120
63Red Bay Primary School B5302614,50
712Edna M. Moyle Primary School B5302612,50
85First Baptist Christian School52216120
922St Ignatius Catholic School B5302611,50
107Cayman Prep and High School A52125120
116Edna M. Moyle Primary School A52125110
1213Red Bay Primary School Fem52125100
138Footsteps School A5212590
1421Prospect Primary School5041480
1519Marie Martin Primary - PIN B512247,50
1614Cayman Prep and High School Fem5113380
1711Edna M. Moyle Primary School C511336,50
1816Footsteps School B511336,50
1910Marie Martin Primary - PIN A5113360
2017Lighthouse School A5023250
2120Marie Martin Primary - PIN Fem510424,50
2218Lighthouse School B5023240

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints