JUEGOS DEPORTIVOS NACIONALES ESCOLARES DE EDUCACION BASICA SECUNDARIA CAT. MIXTOCập nhật ngày: 05.06.2025 19:52:41, Người tạo/Tải lên sau cùng: LIONELMARTHAPALAFOX
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | | Đội | 1 | 2 | 3 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 | TB6 |
1 | | INSTITUTO MARIA MONTESSORI | * | 3½ | 4 | 7,5 | 6 | 19 | 0 | 12 | 24 |
2 | | ADOLFO LOPEZ MATEO | ½ | * | 2 | 2,5 | 3 | 5 | 0 | 12 | 9 |
3 | | TECNICA 89 MOCHIS | 0 | 2 | * | 2 | 3 | 6 | 0 | 12 | 9 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 3: Berlin Tie Break Hệ số phụ 4: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 5: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints) Hệ số phụ 6:
|
|
|
|
|
|
|