JUEGOS DEPORTIVOS NACIONALES ESCOLARES DE EDUCACION BASICA PRIMARIAS CATEGORIA MIXTOCập nhật ngày: 05.06.2025 19:49:35, Người tạo/Tải lên sau cùng: LIONELMARTHAPALAFOX
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | | Đội | 1 | 2 | 3 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 | TB6 |
1 | | PAPALOTL | * | 4 | 4 | 8 | 6 | 20 | 0 | 12 | 24 |
2 | | FRANCISCO VILLA | 0 | * | 2½ | 2,5 | 4 | 8 | 0 | 12 | 12 |
3 | | SOLIDARIDAD | 0 | 1½ | * | 1,5 | 2 | 2 | 0 | 12 | 4 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 3: Berlin Tie Break Hệ số phụ 4: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 5: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints) Hệ số phụ 6:
|
|
|
|
|
|
|