Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

5e Championnat d'échecs en ligne par équipes de la Francophonie

Cập nhật ngày: 15.06.2025 20:46:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: IA Laurent FREYD

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 11

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
11Grèce1110102135,50
23France118211832,50
32Egypte 11190218320
44Québec1171315300
58Madagascar 11171315240
610Belgique FRBE 21170414260
712Canada 1117041425,50
85Albanie 1116141330,50
918Albanie 2116141325,50
106Belgique FRBE 11161413250
1113Chypre115241225,50
1225Madagascar 2116051224,50
1315Canada 21152412240
1411Tunisie115241222,50
20Côte d'Ivoire 2115241222,50
1631Mauritanie 2115241221,50
179Maroc 2114341123,51
14Côte d'Ivoire 1114341123,51
1916Haïti 11143411230
17Egypte 21151511230
2123Mauritanie 11143411210
35Vanuatu 11143411210
2319Cap Vert1151511190
2429Haïti 2103251022,50
2532Maurice114251021,50
2621Ghana 1113441020,50
30Djibouti114251020,50
2834Burkina Faso 11040610200
37Saint-Barth 11142510200
3027Ghana 2113441019,50
317Maroc 1115061018,50
26Belgique FEFB 2113441018,50
3322Belgique FEFB 11134410180
3428Gabon103169190
3524Mat Ton Handicap11335917,50
3636Guinée Equatoriale10316916,50
3741Saint-Barth 2101458180
3840Niger 110226814,50
3939Vanuatu 210127613,50
4038Burkina Faso 291175130
4142Niger 2100193120
4233Tchad1001000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints