Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Schoolschaak Brugge 2025

Cập nhật ngày: 04.06.2025 16:54:22, Người tạo/Tải lên sau cùng: KBSK Brugge

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 6

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
116Steinerschool - G366002212166
21Brugge Centrum 1 - G365011710115
313Facet - G2631214771,5
49De Stempel groen - G2631214764
510De Stempel oranje - G3640213,5883
614Manitoba 1 - G1630313647,5
73Brugge Centrum 3 - G2631212754,5
811De Stempel rood - G2631212744,5
98De Stempel blauw - G3630311,5672
1012De Zessprong - G3622211659
1115Manitoba 2 - G2620410455,5
122Brugge Centrum 2 - G361239,5452
134Brugge Centrum 4 - G261239433,5
145Brugge Centrum 5 - G161148,5331
157De Stempel geel - G261148,5328,5
166Brugge Centrum 6 - G160246,5229,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (analog [57] but with all results)