Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Liga Por Equipos de Tenerife 2014 SEGUNDA

Cập nhật ngày: 26.04.2014 18:43:48, Người tạo/Tải lên sau cùng: Spanish Federation (Arbiter Comitee)

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112131415 HS1  HS2  HS3 
1C.A CIRCULO DE AMISTAD "B" * 3343343444448,5280
2C.A ACHINET-GAMBITO DE REY½ * ½4244444442210
3C.A CENTRO ICODENSE LAS FURNIAS1 * 2143½4423436180
4C.A LA GOMERA2 * 1013344435,5190
5C.A BENITO 20141033 * 0134424434170
6C.A AL SHAH MAT LOS REALEJOS½½044 * 3½12234432160
7C.A CIRCULO DE AMISTAD "C"0½1331 * 12343431,5170
8C.A LAGUNA-COTELEC12113 * 22222430,5140
9C.A EL SAUZAL-LIBRERIA EL BARCO DE PAPEL10½32 * 3322429,5170
10C.A ESCUELA DE AJEDREZ CASA DE VENEZUELA00½½2221 * ½323323120
11C.A ESCUELA DE AJEDREZ CASA DE VENEZUELA100½121 * 32242390
12C.A VALLEDREZ000102½2211 * 431990
13C.A LASKER MAYCO "A"00202102220 * 1417,570
14C.A PIRATAS LA OROTAVA0010001½2123 * 41660
15C.A LASKER MAYCO "B"00000000010100 * 200

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints