Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Swieqi Chess Club League 2025 - Division 2C

Ban Tổ chứcSwieqi Chess Club
Liên đoànMalta ( MLT )
Trưởng Ban Tổ chứcSwieqi Chess Club
Tổng trọng tàiColin Pace
Trọng tàiColin Pace
Thời gian kiểm tra (Standard)90 + 30
Địa điểmSwieqi Chess Club, St Julians
Số ván13
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn cá nhân
Tính ratingRating quốc tế
Ngày2025/06/01 đến 2025/12/14
Rating trung bình / Average age1537 / 25
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 07.08.2025 22:48:33, Người tạo/Tải lên sau cùng: Malta Chess Federation

Giải/ Nội dungDivision 1, Division 2A, Division 2B, Division 2C
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuDanh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Xếp hạng sau ván 7, Bốc thăm/Kết quả
Bảng xếp hạng sau ván 7, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Bảng điểm theo số hạt nhân

SốTênRtg12345678910111213ĐiểmHạng HS1  HS2  HS3 
1Borg Barthet, Jacques0MLT*1001290210
2Borg, Nikol1479MLT0*0101110112,5
3Mckellar, John1635MLT11*101420411,5
4Miceli-Farrugia, Ella1588MLT1*011340317
5Wang, Fanrui0MLT000*00000120019
6Austin, Oliver0MLT*000-00130016,5
7Scicluna, Tristan Jes0MLT*0-101100121
8Noel, Lucien1668SUI1*11½3,530315
9Gauci, Gabriel1578MLT1+0*270216
10Strojek, Lars1597MLT1100*280211,5
11Refalo, John1646MLT1111½*4,510412
12Mamo, Albert1595MLT101+*350317
13Abdilla Castillo, Matthias1590MLT10011*360313,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)