Swieqi Chess Club League 2025 - Division 2C Cập nhật ngày: 07.08.2025 22:48:33, Người tạo/Tải lên sau cùng: Malta Chess Federation
Giải/ Nội dung | Division 1, Division 2A, Division 2B, Division 2C |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Xếp hạng sau ván 7, Bốc thăm/Kết quả |
| Bảng xếp hạng sau ván 7, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xếp hạng sau ván 7(13 results missing)
Hạng | Số | | Tên | LĐ | Rtg | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | 11 | | Refalo, John | MLT | 1646 | 4,5 | 0 | 4 | 12 |
2 | 3 | | Mckellar, John | MLT | 1635 | 4 | 0 | 4 | 11,5 |
3 | 8 | | Noel, Lucien | SUI | 1668 | 3,5 | 0 | 3 | 15 |
4 | 4 | | Miceli-Farrugia, Ella | MLT | 1588 | 3 | 0 | 3 | 17 |
5 | 12 | | Mamo, Albert | MLT | 1595 | 3 | 0 | 3 | 17 |
6 | 13 | | Abdilla Castillo, Matthias | MLT | 1590 | 3 | 0 | 3 | 13,5 |
7 | 9 | | Gauci, Gabriel | MLT | 1578 | 2 | 0 | 2 | 16 |
8 | 10 | | Strojek, Lars | MLT | 1597 | 2 | 0 | 2 | 11,5 |
9 | 1 | | Borg Barthet, Jacques | MLT | 0 | 2 | 0 | 2 | 10 |
10 | 7 | | Scicluna, Tristan Jes | MLT | 0 | 1 | 0 | 1 | 21 |
11 | 2 | | Borg, Nikol | MLT | 1479 | 1 | 0 | 1 | 12,5 |
12 | 5 | | Wang, Fanrui | MLT | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 |
13 | 6 | | Austin, Oliver | MLT | 0 | 0 | 0 | 0 | 16,5 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Hệ số phụ 2: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count) Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
|
|
|
|