Swieqi Chess Club League 2025 - Division 2A Cập nhật ngày: 05.08.2025 20:11:56, Người tạo/Tải lên sau cùng: Malta Chess Federation
Giải/ Nội dung | Division 1, Division 2A, Division 2B, Division 2C |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Xếp hạng sau ván 5, Bốc thăm/Kết quả |
| Bảng xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xếp hạng sau ván 5(2 results missing)
Hạng | Số | | Tên | LĐ | Rtg | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | 11 | | Reyansh, Keshav | MLT | 1707 | 4 | 1 | 4 | 13,5 |
2 | 6 | | Kosik, Zente | HUN | 1623 | 4 | 0 | 4 | 8 |
3 | 1 | | Beech, Benjamin | ENG | 0 | 3 | 0 | 3 | 9,5 |
4 | 5 | ACM | Gauci, David | MLT | 1445 | 3 | 0 | 3 | 9,5 |
5 | 3 | | Briffa, Zachary | MLT | 1415 | 3 | 0 | 3 | 6,5 |
6 | 8 | | Sacco, Isaac | MLT | 1515 | 3 | 0 | 3 | 6 |
7 | 4 | | Kang Di Benedetto, Leonardo Nils | MLT | 1592 | 2 | 1 | 2 | 11,5 |
8 | 12 | | Fiott, Matthew | MLT | 0 | 2 | 0 | 2 | 13,5 |
9 | 13 | | Kosorukov, Artem | MLT | 0 | 1 | 0 | 1 | 13,5 |
10 | 7 | | Borda, Matthias | MLT | 1637 | 1 | 0 | 1 | 10 |
11 | 2 | | Mallia Milanes, Mario | MLT | 1558 | 1 | 0 | 1 | 9 |
12 | 9 | | Wang, Ziyi | MLT | 0 | 1 | 0 | 1 | 8 |
13 | 10 | | Overdeput, Frederick | MLT | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Hệ số phụ 2: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count) Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
|
|
|
|