Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | St. Anthony Secondary School | * | 3 | 3 | 4 | 6 | 10 | 18 |
2 | Chikhwaza Secondary School | 1 | * | 3 | 4 | 4 | 8 | 12 |
3 | Providence Girls Secondary School | 1 | 1 | * | 4 | 2 | 6 | 10 |
4 | Addolorata Secondary School | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (analog [57] but with all results)