Salongernas Chess Challenge 2025 Cập nhật ngày: 01.06.2025 17:14:13, Người tạo/Tải lên sau cùng: Stockholms Schackförbund
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
|
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 9, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bốc thăm/Kết quả9. Ván ngày 2026/06/01 lúc 12:00
Bàn | Số | | White | Nhóm | Rtg | Điểm | Kết quả | Điểm | | Black | Nhóm | Rtg | Số |
1 | 1 | GM | Westerberg, Jonathan | | 2478 | 7 | 1 - 0 | 4½ | | Nylund, Benjamin | | 1605 | 15 |
2 | 3 | | Willstedt, Lukas | | 2057 | 6½ | ½ - ½ | 4½ | | Malmquist, Neo | | 1914 | 6 |
3 | 10 | | Molin, Nils | | 1823 | 5 | 0 - 1 | 5½ | | Shi, Sebastian | | 1905 | 7 |
4 | 8 | | Rånby, Hans | | 1900 | 4½ | 0 - 1 | 4 | | Sun Åslund, Bruce | | 1687 | 12 |
5 | 17 | | Aelius, Gary | | 0 | 3½ | 1 - 0 | 4 | CM | Helin, Mikael | | 1932 | 5 |
6 | 18 | | Kozik, Irina | | 0 | 2½ | 0 - 1 | 3½ | | Hagström, Jacob | | 1803 | 11 |
7 | 13 | | Jouandet-Dahlén, Loup | | 1649 | 3 | 1 - 0 | 3 | | Barhan, Sayak Raj | | 1594 | 16 |
8 | 2 | | Brodin, Leo | | 2092 | 2½ | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | | |
9 | 4 | | Varjomaa, Stefan | | 1982 | 2 | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | | |
10 | 9 | | Bergqvist, Morris | | 1849 | 3½ | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | | |
11 | 14 | | Kruså, Gustav | | 1605 | 1 | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | | |
|
|
|
|