Salongernas Chess Challenge 2025 Ban Tổ chức | Stockholms Schackförbund |
Liên đoàn | Sweden ( SWE ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Mikael Helin |
Tổng trọng tài | IA/IO Jonas Sandbom (1712551) |
Trọng tài | NA Per Broden (1713922), NA Jaydev Saha (500 40 63 ... All arbiters |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 40 drag på 90 min + 15 min för resten + 30 sekunder/drag från drag 1 |
Địa điểm | Stockholms Schacksalonger |
Số ván | 9 |
Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ cá nhân |
Tính rating | Rating quốc tế |
Ngày | 2025/05/28 đến 2026/06/01 |
Rating trung bình | 1815 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 01.06.2025 17:14:13, Người tạo/Tải lên sau cùng: Stockholms Schackförbund
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Hiển thị cờ quốc gia
|
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 9, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Thống kê theo Liên đoàn, đơn vị tham dự
Số | LĐ | Liên đoàn | Số lượng |
1 | FRA | France | 1 |
2 | NZL | New Zealand | 1 |
3 | SWE | Sweden | 16 |
Tổng cộng | | | 18 |
Thống kê số liệu đẳng cấp
Đẳng cấp | Số lượng |
GM | 1 |
CM | 1 |
Tổng cộng | 2 |
Thống kê số liệu ván đấu
Ván | Trắng thắng | Hòa | Đen thắng | Miễn đấu | Tổng cộng |
1 | 5 | 1 | 2 | 0 | 8 |
2 | 6 | 0 | 2 | 0 | 8 |
3 | 5 | 0 | 4 | 0 | 9 |
4 | 5 | 3 | 0 | 0 | 8 |
5 | 4 | 0 | 3 | 1 | 8 |
6 | 2 | 2 | 4 | 0 | 8 |
7 | 4 | 0 | 2 | 1 | 7 |
8 | 3 | 1 | 3 | 0 | 7 |
9 | 3 | 1 | 3 | 0 | 7 |
Tổng cộng | 37 | 8 | 23 | 2 | 70 |
|
|
|
|