1. Runde 19.9 Krems??; 2.Runde 17.10 ??; 3.Runde 24.11 ??; 4.Runde 9.1 ??; 5.Runde 23.1 ??; 6.Runde 13.2 ??; 7.Runde Krems 13.3 ??Waldviertler Einzelmeisterschaft 2025/2026 Ban Tổ chức | Waldviertel |
Liên đoàn | Austria ( AUT ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Gregor Kleiser |
Tổng trọng tài | Christian Kindl |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 90min+30sek/Zug+30min für Rest |
Số ván | 7 |
Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ cá nhân |
Tính rating | Rating quốc gia, Rating quốc tế |
Ngày | 2025/09/19 đến 2026/03/13 |
Rating trung bình / Average age | 1519 / 43 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 16.07.2025 11:59:26, Người tạo/Tải lên sau cùng: Gregor Kleiser
Giải/ Nội dung | Liga, 1.Klasse, Cup, WEM, Blitzmeisterschaft |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Tải thư mời về, Đổi liên kết lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
Hạng cá nhân mỗi bàn | căn cứ theo điểm, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
| |
|
Hạng cá nhân mỗi bàn: căn cứ theo điểmSố ván thi đấu tối thiểu: 60%
|
|
|
|