1. Runde 19.9 Krems??; 2.Runde 17.10 ??; 3.Runde 24.11 ??; 4.Runde 9.1 ??; 5.Runde 23.1 ??; 6.Runde 13.2 ??; 7.Runde Krems 13.3 ??Waldviertler Einzelmeisterschaft 2025/2026 Cập nhật ngày: 16.07.2025 11:59:26, Người tạo/Tải lên sau cùng: Gregor Kleiser
Giải/ Nội dung | Liga, 1.Klasse, Cup, WEM, Blitzmeisterschaft |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Tải thư mời về, Đổi liên kết lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
Hạng cá nhân mỗi bàn | căn cứ theo điểm, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
DS đấu thủ xếp theo vần
Số | | Tên | FideID | Rtg | RtQT | LĐ | CLB/Tỉnh |
1 | | Böhm, Bernhard | 1686801 | 1623 | 1820 | AUT | Sgm Sv-Voest Krems |
2 | | Howett, David | 530002753 | 1200 | 0 | AUT | Sgm Sv-Voest Krems |
3 | FM | Kleiser, Gregor | 1604279 | 2134 | 2169 | AUT | Sgm Sv-Voest Krems |
4 | | Mahtesyan, Mark | 1686852 | 1271 | 1669 | AUT | Sgm Sv-Voest Krems |
5 | | Murhammer, Philipp | 1697366 | 1373 | 0 | AUT | Sgm Sv-Voest Krems |
6 | | Ruprecht, Anton | 1691236 | 1536 | 1581 | AUT | Sk Ottenschlag |
7 | | Schickbauer, Manuel | 1693670 | 1454 | 1591 | AUT | Schachclub Gföhl |
8 | | Schwarz, Constantin | 1695282 | 1418 | 1630 | AUT | Sgm Sv-Voest Krems |
9 | | Spritzendorfer, Alexander | 1675915 | 1699 | 1820 | AUT | Sk Ottenschlag |
10 | | Zierlinger, Karl | 1665081 | 1481 | 1603 | AUT | Sgm Sv-Voest Krems |
|
|
|
|