Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Папа,Мама,Я-Шахматная семья

Cập nhật ngày: 15.05.2025 19:20:27, Người tạo/Tải lên sau cùng: Bela Susterman

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
11Banin6510111055
212Revenco633098,556
311Petrov632188,553
425Ojegova632188,543
52Bordeianu63218854
64Cunio63218853
720Clipa62408846
28Cernih62408846
918Zalevschi632187,544
1014Sterghite623177,547
116Diaciuc62317748
1216Talpa62317742
1313Simac631276,541
147Fostei62226649
1532Gritai60606644
1621Selivestru60606641
24Putiuc62226641
1815Surdu61416640
1910Padureac614165,546
208Moisei621355,543
19Zbanc613255,543
2236Cerevatov613255,540
239Oleinic61325545
243Cincic62135544
2530Sicalov62135539
34Banin 260515539
2729Pruteanu61325537
2827Ianachi61325536
2926Stoian61325533
3023Rotari51135431
3122Machison612344,532
325Curecheru60424436
33Latisev61234436
3431Leadric511332,533
3517Volc50143232
3635Ganbarov30121119

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Matchpoints)