Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

11. Kup Svetozara Gligorica

Cập nhật ngày: 25.05.2025 14:27:56, Người tạo/Tải lên sau cùng: SRB Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 5

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
11ŠK RADNIK - Surdulica5500151447,5
22ŠK CRVENA ZVEZDA - Beograd5401121548
33NŠK - Novi Sad5302912,545
49ŠK CAR UROŠ - Jazak530291143
54ŠKGN NAIS - Niš530299,548,5
67ŠK KABLOVI - Jagodina522181244,5
76ŠK PROLETER - Čoka5221810,547
88ŠK TREPČA - K.Mitrovica521271142,5
911ŠK RADNIČKI - Beograd521271043,5
1010ŠK KRUŠEVAC 2 - Kruševac52127947
115ŠK JUGOVIĆ - Kać511348,541,5
1213ŠK BOGOSLOV - Beograd51134839
1314BOŽEVAČKO ŠU - Boževac51134837
1415ŠK LAV - Aleksinac511347,536
1516ŠK KRUŠEVAC - Kruševac51134735,5
1612ŠSU SIRMIUM - S.Mitrovica502326,536

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)