Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

FOCC #50 U1600 Section

Cập nhật ngày: 18.08.2025 05:06:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: Canada Chess Federation (Licence 21)

Giải/ Nội dungCrown, U1900, U1600, U1300
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 2, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3/11 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 1

HạngSốTênRtgCLB/TỉnhĐiểm HS1  HS2  HS3 
11Cao, Jonathan ESTCAN15581802551000,00
22Luo, Leon ESTUSA15171000,00
33Li, Dennis ESTCAN14851875411000,00
44Zhu, Aiden PSTUSA1414303474811000,00
57Chang, Yong ESTUSA1372303078491000,00
610Zhang, Cheney ESTUSA1338305230891000,00
712Ren, Hannah2~ CSTUSA1328308847111000,00
813Gong, Zhaoqijun2 ESTUSA1327308643001000,00
914Gong, Zhaoqijun ESTUSA1321308643001000,00
1015Dong, Bowen MSTUSA13181000,00
1117Peng, Grace CSTUSA1318306657351000,00
1219Peng, Grace3 CSTUSA13181000,00
1326Guo, Britt CSTUSA1302302181321000,00
1427Guo, Britt2 CSTUSA13021000,00
1529Huang, Chloe ESTCAN13021737851000,00
1632Zhu, Yizhe ESTUSA13021000,00
1738Liu, Ding ESTUSA12461000,00
1840Li, Ming CSTUSA1212164273071000,00
1942Tang, Jack CSTUSA1208320809341000,00
209Chen, Anderson2 ESTUSA1347304095440,50,500,25
2120Shi, Jiahui CSTUSA1313306438800,50,500,25
2221Shi, Jiahui2 CSTUSA1313306438800,50,500,25
2330Huang, Chloe2 ESTCAN13021737850,50,500,25
2435Qi, Jason ESTUSA1295301767380,50,500,25
255Ma, Lucos^ ESTUSA1383167398750100,00
266Ma, Lucos2^ ESTUSA1383167398750100,00
278Chen, Anderson ESTUSA1347304095440100,00
2811Ren, Hannah CSTUSA1328308847110100,00
2916Dong, Bowen2 MSTUSA13180100,00
3018Peng, Grace2 CSTUSA1318306657350100,00
3122Zhang, Muyuan ESTUSA13120100,00
3223Zhao, Zifan ESTUSA13100100,00
3324Sun, Jenny CSTUSA13090100,00
3425Guo, Ryan ESTUSA13080100,00
3528Guo, Britt3 CSTUSA13020100,00
3631Huang, Chloe3 ESTCAN13021737850100,00
3733Zhu, Yizhe2 ESTUSA1302170788600100,00
3834Zhu, Yizhe3 ESTUSA1302170788600100,00
3936Li, Lucas PSTCAN12801667770100,00
4037Yang, Andrew CSTUSA12630100,00
4139Li, Kate ESTUSA12380100,00
4241Tu, Raymond ESTUSA12110100,00
4343Guo, Dylan^ ESTUSA1204302508960100,00
4444Jiang, Brooks ESTUSA12020100,00

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break variable