注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
Giải nội bộ tập luyện cờ chậm 最后更新11.05.2025 12:44:38, 创建者/最新上传: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
赛前排序表
| 序号 | 姓名 | 协会 |
| 1 | Vũ Nguyễn Nguyên Khang | C02 |
| 2 | Trần Hải Nam | C02 |
| 3 | Trần Minh Nhật | C02 |
| 4 | Nguyễn Phương Mai | C02 |
| 5 | Phạm Gia Đức | C02 |
| 6 | Nguyễn Văn Thành Phong | C02 |
| 7 | Nguyễn Văn Khánh An | C02 |
| 8 | Nguyễn Quang Nam | C02 |
| 9 | Phan Linh Anh | C02 |
| 10 | Nguyễn Minh Đức | C02 |
| 11 | Nguyễn Huy Công | C02 |
| 12 | Mai Việt Hiếu | C02 |
| 13 | Lưu Tiến Mạnh | C02 |
| 14 | Lê Đức Anh | C02 |
| 15 | Lê Khải Phong | C02 |
| 16 | Khổng Ngọc Tú | C02 |
| 17 | Khổng Duy Anh | C02 |
| 18 | Vũ Hoàng Tùng | C00 |
| 19 | Nguyễn Thành Phong | C00 |
| 20 | Nguyễn Thu Hồng | C00 |
| 21 | Phạm Lê Nhât Minh | C00 |
| 22 | Nguyễn Nhật Minh | C00 |
| 23 | Nguyễn Ngọc Phú Quang | C00 |
| 24 | Nguyễn Minh Đức | C00 |
| 25 | Nguyễn Hải Đăng | C00 |
| 26 | Nguyễn Duy Vượng | C00 |
| 27 | Giang Hải Long | C00 |
| 28 | Lê Hải Đăng | C00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|