Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.


2. BUNDESLIGA MITTE AUT 2025/2026

Ban Tổ chứcÖSB
Liên đoànAustria ( AUT )
Trưởng Ban Tổ chứcHermann Wilfling
Tổng trọng tàiIA Hermann Wilfling
Phó Tổng Trọng tàiIA Wolfgang Horvath
Thời gian kiểm tra (Standard)90 minutes for 40 moves + 30 minutes + 30 seconds increment for every move starting from move 1
Địa điểmGrieskirchen - St. Valentin/Klagenfurt/NN - Klagenfurt - Graz
Số ván11
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2025/10/17 đến 2026/04/19
Rating trung bình0
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 18.08.2025 21:22:56, Người tạo/Tải lên sau cùng: Hermann Wilfling

Giải/ Nội dung1. BL, 1.FBL, BL Mitte, 2. BL West
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bốc thăm tất cả các vòng đấu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes

Bảng điểm xếp hạng (Đtr)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1Styria TU Graz * 0011
2Spg. LL-resources Fürstenfeld/TSV Hartberg * 0011
3EJ Gleisdorf * 0011
4Frauental 2 - FH CAMPUS 02 * 0011
5Sc Die Klagenfurter * 0011
6ASKÖ Admira Villach * 0011
7SV "Das Kärnten" - St. Veit 2 * 0011
8SV - 3 Mühlen - Feffernitz * 0011
9Union HAKAKÜCHE Ansfelden * 0011
10Neuhofen/Krems * 0011
11SV Sparkasse Grieskirchen * 0011
12ASK St. Valentin * 0011

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints