Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

JAPS (A) - Convencional Feminino

Cập nhật ngày: 29.11.2013 16:17:37, Người tạo/Tải lên sau cùng: FEXPAR- Federação de Xadrez do Paraná

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345 HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
1Campo Mourão * 3239,55018,5902
2Maringá1 * 32395017,5819
3Paranavaí21 * 85018,3730
4Ponta Grossa2 * 284016,8738
5Cascavel112 * 5,5104531

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)
Hệ số phụ 5: Board Tie-Breaks of the whole tournament