LPCA 2025 ELITE CHESS LEAGUE Cập nhật ngày: 18.08.2025 01:24:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: Zambia Chess-Federation
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Chakamba, Bruce | Số thứ tự | 119 | Rating | 0 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 1897 | Điểm | 5 | Hạng | 54 | Liên đoàn | ZAM | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 8730555 | Năm sinh | 1995 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ |
4 | 4 | 86 | | Mupeta, Blessed | 1935 | ZAM | 7 | |
5 | 4 | 71 | | Emanuel, Mutuna | 1960 | ZAM | 3 | |
6 | 4 | 123 | | Njovu, Kondwelani | 1847 | ZAM | 5 | |
7 | 5 | 36 | | Chikunji, Jebius | 1844 | ZAM | 3,5 | |
8 | 4 | 115 | | Bwanga, Emmanuel | 2001 | ZAM | 3,5 | |
9 | 4 | 41 | | Chola, Midosantos | 2019 | ZAM | 6 | |
10 | 4 | 98 | | Makanga, Kusanta | 2097 | ZAM | 4,5 | |
11 | 4 | 61 | | Mwape, Dennis | 2006 | ZAM | 11,5 | |
12 | 4 | 112 | | Mubanga, Chanda Patrick | 2055 | ZAM | 5,5 | |
13 | 4 | 21 | | Mwambanya, Mukwemba Stephen | 1662 | ZAM | 0,5 | |
14 | 4 | 129 | | Mikosa, Lubinda | 1842 | ZAM | 2,5 | |
|
|
|
|