LPCA 2025 ELITE CHESS LEAGUE Cập nhật ngày: 18.08.2025 01:24:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: Zambia Chess-Federation
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | KALOTA, SAMUEL | Số thứ tự | 10 | Rating | 0 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 1776 | Điểm | 2 | Hạng | 90 | Liên đoàn | ZAM | Số ID quốc gia | 0 | Năm sinh | 2004 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ |
1 | 5 | 48 | | Sauti, Joshua Lisuku | 1930 | ZAM | 4,5 | |
4 | 3 | 28 | | Mulauzi, Joshua | 1955 | ZAM | 7 | |
5 | 4 | 51 | | Chisopa, Dalitso | 2137 | ZAM | 8,5 | |
6 | 4 | 86 | | Mupeta, Blessed | 1935 | ZAM | 7 | |
7 | 4 | 65 | | Swatu, Fandisha | 1953 | ZAM | 8,5 | |
10 | 4 | 123 | | Njovu, Kondwelani | 1847 | ZAM | 5 | |
13 | 4 | 129 | | Mikosa, Lubinda | 1842 | ZAM | 2,5 | |
14 | 4 | 44 | CM | Phiri, Godwin | 2154 | ZAM | 7,5 | |
|
|
|
|