Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

LPCA 2025 ELITE CHESS LEAGUE

Ban Tổ chứcLUSAKA PROVINCE CHESS ASSOCIATION
Liên đoànZambia ( ZAM )
Tổng trọng tàiMULENGA MULENGA CLIFF
Thời gian kiểm tra (Standard)90MINS +30 SECS
Địa điểmLUSAKA
Số ván26
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính rating -
Ngày2025/04/30 đến 2025/12/07
Rating trung bình / Average age1826 / 32
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 18.08.2025 01:24:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: Zambia Chess-Federation

Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Bảng điểm xếp hạng (Đtr)

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b6a6b7a7b8a8b9a9b10a10b11a11b12a12b13a13b14a14b HS1  HS2  HS3 
1LUSAKA CHESS CLUB *  * 1113333333333336630
2NKWAZI CHESS CLUB1 *  * 331303333333335600
3GREEN EAGLES CHESS CLUB10 *  * 3333303333333455,50
4GREEN BUFFALOES CHESS CLUB100 *  * 033333333333159,50
5RED ARROWS CHESS CLUB0103 *  * 033333333331570
6YOFOSO KINGS CHESS CLUB000003 *  * 3013133320410
7QUEEN CHESS ACADEMY CHESS CLUB030000 *  * 3033003318400
8GC CHESS CLUB00030030 *  * 11331318370
9NAPSA A CHESS CLUB00000131 *  * 0130331533,50
10ULTIMATE CHESS ACADEMY0000000013 *  * 033313350
11FOUR KNIGHTS CHESS CLUB00000103013 *  * 3111331,50
12UNZA CHESS CLUB000000030000 *  * 339200
13NAPSA B CHESS CLUB0000000130010 *  * 38320
14CLASSIC STARS CHESS CLUB00000000000100 *  * 1190

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints