Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

LPCA 2025 ELITE CHESS LEAGUE

Cập nhật ngày: 18.08.2025 01:24:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: Zambia Chess-Federation

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b6a6b7a7b8a8b9a9b10a10b11a11b12a12b13a13b14a14b HS1  HS2  HS3 
1LUSAKA CHESS CLUB *  * 33356536630
2NKWAZI CHESS CLUB3 *  * 4355635600
3GREEN EAGLES CHESS CLUB32 *  * 44554633455,50
4GREEN BUFFALOES CHESS CLUB32 *  * 454463159,50
5RED ARROWS CHESS CLUB3 *  * 255455631570
6YOFOSO KINGS CHESS CLUB13 *  * 53434420410
7QUEEN CHESS ACADEMY CHESS CLUB2½1 *  * 24625418400
8GC CHESS CLUB½111 *  * 3343518370
9NAPSA A CHESS CLUB½1½1343 *  * 23241533,50
10ULTIMATE CHESS ACADEMY1122212234 *  * 5413350
11FOUR KNIGHTS CHESS CLUB1½½3043 *  * 331331,50
12UNZA CHESS CLUB½0½0½12½1 *  * 49200
13NAPSA B CHESS CLUB1½22213423 *  * 48320
14CLASSIC STARS CHESS CLUB½0½002212322 *  * 1190

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints