Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

LPCA 2025 LEAGUE B

Cập nhật ngày: 20.08.2025 19:21:22, Người tạo/Tải lên sau cùng: Zambia Chess-Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b6a6b7a7b8a8b9a9b10a10b11a11b12a12b13a13b14a14b HS1  HS2  HS3 
1SILVEREST PLAZA CHESS CLUB *  * 56546656639680
2ZAMBIA CORRECTIONAL SERVICE1 *  * 455455653052,50
3RED ARROWS B CHESS CLUB½ *  * 253245662549,50
4THE 7TH RANK CHESS CLUB0½4 *  * 4354552544,50
5INDO ZAMBIA CHESS CLUB1212 *  * 2435524400
6YOFOSO KNIGHTS CHESS CLUB2134 *  * 4½434462342,50
7LIYOCA CHESS CLUB½1322 *  * 3665620440
8MTENDERE CHESS CLUB4103 *  * 3046320360
9LITTLE LEGENDS CHESS CLUB022 *  * 4415300
10CLASSIC RAIDERS CHESS CLUB½2233 *  * 255514360
11NIPA CHESS CLUB0111044 *  * 4412260
12ZCAS CHESS CLUB11½½0020 *  * 361023,50
13THE EXPLORERS CHESS CLUB000110002113 *  * 32120
14GC ACADEMY CHESS CLUB010½100021203 *  * 110,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints