LPCA 2025 LEAGUE B Cập nhật ngày: 20.08.2025 19:21:22, Người tạo/Tải lên sau cùng: Zambia Chess-Federation
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Nabiwa, Bobby | Số thứ tự | 143 | Rating | 0 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 1657 | Điểm | 3,5 | Hạng | 68 | Liên đoàn | ZAM | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 8722510 | Năm sinh | 1980 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ |
7 | 5 | 89 | | Phiri, Christopher | 1491 | ZAM | 3 | |
8 | 1 | 98 | | Chisomo, Richard | 1749 | ZAM | 2,5 | |
9 | 4 | 47 | | Chilufya, Daniel | 1609 | ZAM | 6,5 | |
10 | 5 | 130 | | JIGYASU, DINODIA | 0 | ZAM | 1 | |
11 | 2 | 0 | | Brett nicht besetzt, | 0 | | 0 | - 1K |
12 | 5 | 50 | | Zulu, Moses | 1873 | ZAM | 6,5 | - 0K |
13 | 5 | 150 | | BWALYA, A OWEN | 0 | ZAM | 2 | - 0K |
|
|
|
|