Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

LPCA 2025 LEAGUE B

Ban Tổ chứcLUSAKA PROVINCE CHESS ASSOCIATION
Liên đoànZambia ( ZAM )
Trưởng Ban Tổ chứcJEFF KANGUMA
Tổng trọng tàiMARY MASHANE
Thời gian kiểm tra (Standard)90 MINUTES +30 SECS
Địa điểmNIPA LUSAKA
Số ván26
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính rating -
Ngày2025/05/03 đến 2025/11/15
Rating trung bình / Average age1438 / 29
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 20.08.2025 19:21:22, Người tạo/Tải lên sau cùng: Zambia Chess-Federation

Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Bảng xếp hạng

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
113SILVEREST PLAZA CHESS CLUB13130039680
214ZAMBIA CORRECTIONAL SERVICE1210023052,50
34RED ARROWS B CHESS CLUB138142549,50
48THE 7TH RANK CHESS CLUB138142544,50
511INDO ZAMBIA CHESS CLUB1380524400
63YOFOSO KNIGHTS CHESS CLUB137242342,50
71LIYOCA CHESS CLUB1362520440
82MTENDERE CHESS CLUB1362520360
96LITTLE LEGENDS CHESS CLUB1150615300
105CLASSIC RAIDERS CHESS CLUB1242614360
1112NIPA CHESS CLUB1340912260
127ZCAS CHESS CLUB133191023,50
139THE EXPLORERS CHESS CLUB1302112120
1410GC ACADEMY CHESS CLUB130112110,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints