Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  13. THE EXPLORERS CHESS CLUB (RtgØ:1259, HS1: 2 / HS2: 12)
BànTênRtgFideID1234567891011121314151617181920212223242526ĐiểmVán cờRtgØ
1CHANSA, EMMANUEL0ZAM0011619
2ACMSianyinda, Lubona Twalumba1629ZAM8728844111+10561502
3Sianyinda, Lubomba1412ZAM873061010000001281469
4AFMZulu, Taonga1510ZAM8728879010100261511
5Zulu, Tasheni0ZAM87288950+0+0251183
6Mutale, Mumba Janelle0ZAM872996400021663
7ZULU, DALITSO0ZAM00021000
8JIGYASU, DINODIA0ZAM01000-161479

Thông tin kỳ thủ

CHANSA EMMANUEL 0 ZAM Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
117Banda Gift1619ZAM4s 01
Sianyinda Lubona Twalumba ACM 1629 ZAM Rp:1902
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
121Namiluko Phati1611ZAM3,5w 12
298Chisomo Richard1749ZAM2,5w 11
346Chalwe Blessings0ZAM1s 11
50Brett nicht besetzt00- 1K1
649Mulenga Bangili0ZAM7s 11
832Mtonga Augustine2151ZAM12,5s 01
Sianyinda Lubomba 1412 ZAM Rp:1426
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
119CHANDA GABRIEL0ZAM1,5w 14
241Musonda Bupe1570ZAM3s 04
3106Chishinge Gift1670ZAM7w 04
584CHIBWANA KENNEDY0ZAM3w 03
650Zulu Moses1873ZAM6,5s 03
834Swatu Tebby2045ZAM11s 03
12112Chitula Agatha1590ZAM4w 04
1311NALUBE FORTUNE0ZAM1s 14
Zulu Taonga AFM 1510 ZAM Rp:1520
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
118Ved Rao1512ZAM4s 03
299SITWALA SYDNEY0ZAM0w 13
347Chilufya Daniel1609ZAM6,5s 03
583KACHUSHA DARIUS0ZAM0s 12
6125Chibale Herris1857ZAM1,5w 02
833CMDimba James2089ZAM9w 02
Zulu Tasheni 0 ZAM Rp:650
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
120Siamalido Alex1550ZAM4s 05
20Brett nicht besetzt00- 1K6
348Phiri Juliet0ZAM8w 06
50Brett nicht besetzt00- 1K6
6122Namugala Eunice0ZAM1w 06
Mutale Mumba Janelle 0 ZAM Rp:863
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
116Banda Bertha1532ZAM8,5w 06
837WFMMbatha Constance1794ZAM6w 06
ZULU DALITSO 0 ZAM Rp:600
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
585Mashane G Emmanuel0ZAM1w 05
651Banda Alfred Chabota0ZAM4,5w 04
JIGYASU DINODIA 0 ZAM Rp:1399
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
467Nkoloma Nevers1816ZAM8w 04
790Mulambwa Mbeti0ZAM2w 15
896Mulenga Benjamin1923ZAM3,5w 04
10143Nabiwa Bobby0ZAM3,5s 05
1256Mbilika Edmound1656ZAM7s 05
1313MUBITA I. JOSEPH0ZAM4,5- 0K3

Bảng xếp cặp

1. Ván
Bàn6  LITTLE LEGENDS CHESS CLUBRtg-9  THE EXPLORERS CHESS CLUBRtg4 : 2
6.1
Banda, Gift
1619-
CHANSA, EMMANUEL
01 - 0
6.2
Namiluko, Phati
1611-ACM
Sianyinda, Lubona Twalumba
16290 - 1
6.3
Ved, Rao
1512-AFM
Zulu, Taonga
15101 - 0
6.4
CHANDA, GABRIEL
0-
Sianyinda, Lubomba
14120 - 1
6.5
Siamalido, Alex
1550-
Zulu, Tasheni
01 - 0
6.6
Banda, Bertha
1532-
Mutale, Mumba Janelle
01 - 0
2. Ván
Bàn9  THE EXPLORERS CHESS CLUBRtg-7  ZCAS CHESS CLUBRtg3 : 3
2.1ACM
Sianyinda, Lubona Twalumba
1629-
Chisomo, Richard
17491 - 0
2.2
không có đấu thủ
0-
Mwenya, Rex
0- - +
2.3AFM
Zulu, Taonga
1510-
SITWALA, SYDNEY
01 - 0
2.4
Sianyinda, Lubomba
1412-
Musonda, Bupe
15700 - 1
2.5
không có đấu thủ
0-
Sitwala, Immanuel
1665- - +
2.6
Zulu, Tasheni
0-
không có đấu thủ
0+ - -
3. Ván
Bàn8  THE 7TH RANK CHESS CLUBRtg-9  THE EXPLORERS CHESS CLUBRtg5 : 1
7.1
Chalwe, Blessings
0-ACM
Sianyinda, Lubona Twalumba
16290 - 1
7.2
Silwimba, Aubrey
1728-
không có đấu thủ
0+ - -
7.3
Chilufya, Daniel
1609-AFM
Zulu, Taonga
15101 - 0
7.4
Chishinge, Gift
1670-
Sianyinda, Lubomba
14121 - 0
7.5
Ngambi, Mumbi S
1414-
không có đấu thủ
0+ - -
7.6
Phiri, Juliet
0-
Zulu, Tasheni
01 - 0
4. Ván
Bàn14  ZAMBIA CORRECTIONAL SERVICERtg-9  THE EXPLORERS CHESS CLUBRtg6 : 0
1.1
Chiluba, Innocent
1844-
không có đấu thủ
0+ - -
1.2
Phiri, Wilson
1891-
không có đấu thủ
0+ - -
1.3
Shamwaka, Lweendo Arnold Luyando
1956-
không có đấu thủ
0+ - -
1.4
Nkoloma, Nevers
1816-
JIGYASU, DINODIA
01 - 0
1.5
NKOLOMA, PETER
0-
không có đấu thủ
0+ - -
1.6
Zulu, Asiya
1509-
không có đấu thủ
0+ - -
5. Ván
Bàn9  THE EXPLORERS CHESS CLUBRtg-10  GC ACADEMY CHESS CLUBRtg3 : 3
7.1ACM
Sianyinda, Lubona Twalumba
1629-
không có đấu thủ
0+ - -
7.2AFM
Zulu, Taonga
1510-
KACHUSHA, DARIUS
01 - 0
7.3
Sianyinda, Lubomba
1412-
CHIBWANA, KENNEDY
00 - 1
7.4
không có đấu thủ
0-
ZULU, JAMES
0- - +
7.5
ZULU, DALITSO
0-
Mashane, G Emmanuel
00 - 1
7.6
Zulu, Tasheni
0-
không có đấu thủ
0+ - -
6. Ván
Bàn11  INDO ZAMBIA CHESS CLUBRtg-9  THE EXPLORERS CHESS CLUBRtg5 : 1
2.1
Mulenga, Bangili
0-ACM
Sianyinda, Lubona Twalumba
16290 - 1
2.2
Chibale, Herris
1857-AFM
Zulu, Taonga
15101 - 0
2.3
Zulu, Moses
1873-
Sianyinda, Lubomba
14121 - 0
2.4
Banda, Alfred Chabota
0-
ZULU, DALITSO
01 - 0
2.5
Nyirenda, Jairous
0-
không có đấu thủ
0+ - -
2.6
Namugala, Eunice
0-
Zulu, Tasheni
01 - 0
7. Ván
Bàn9  THE EXPLORERS CHESS CLUBRtg-12  NIPA CHESS CLUBRtg1 : 4
6.1
không có đấu thủ
0-
Simulilika, Vasco
1897- - +
6.2
không có đấu thủ
0-
Njovu, Henry
1746- - +
6.3
không có đấu thủ
0-
MWENGE, PATRICK C
0- - +
6.4
không có đấu thủ
0-
Shalubala, Elisha
0- - +
6.5
JIGYASU, DINODIA
0-
Mulambwa, Mbeti
01 - 0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0- - -
8. Ván
Bàn13  SILVEREST PLAZA CHESS CLUBRtg-9  THE EXPLORERS CHESS CLUBRtg6 : 0
3.1
Mtonga, Augustine
2151-ACM
Sianyinda, Lubona Twalumba
16291 - 0
3.2CM
Dimba, James
2089-AFM
Zulu, Taonga
15101 - 0
3.3
Swatu, Tebby
2045-
Sianyinda, Lubomba
14121 - 0
3.4
Mulenga, Benjamin
1923-
JIGYASU, DINODIA
01 - 0
3.5
Makwaya, Kiddy
2011-
không có đấu thủ
0+ - -
3.6WFM
Mbatha, Constance
1794-
Mutale, Mumba Janelle
01 - 0
9. Ván
Bàn9  THE EXPLORERS CHESS CLUBRtg-1  LIYOCA CHESS CLUBRtg0 : 5
5.1
không có đấu thủ
0-
Mate, Emmanuel
1957- - +
5.2
không có đấu thủ
0-
Malama, Kenneth
1916- - +
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0- - -
5.4
không có đấu thủ
0-
Peter, Samukumbi
1787- - +
5.5
không có đấu thủ
0-
Kaonga, Christopher
1653- - +
5.6
không có đấu thủ
0-
Kazhila, Bertha
0- - +
10. Ván
Bàn2  MTENDERE CHESS CLUBRtg-9  THE EXPLORERS CHESS CLUBRtg6 : 0
4.1
KABANDULA, ERNEST
0-
không có đấu thủ
0+ - -
4.2
Charles, Mununkila
1786-
không có đấu thủ
0+ - -
4.3
CHONGO, SAMUEL
0-
không có đấu thủ
0+ - -
4.4
Nyirenda, Temwani
1926-
không có đấu thủ
0+ - -
4.5
Nabiwa, Bobby
0-
JIGYASU, DINODIA
01 - 0
4.6
TUKUZA, TEMBO
0-
không có đấu thủ
0+ - -
11. Ván
Bàn9  THE EXPLORERS CHESS CLUBRtg-3  YOFOSO KNIGHTS CHESS CLUBRtg0 : 4
4.1
không có đấu thủ
0-
Desmond, Munyandi
1865- - +
4.2
không có đấu thủ
0-
Mumba, Abigail
0- - +
4.3
không có đấu thủ
0-
Zimba, Bagel
1641- - +
4.4
không có đấu thủ
0-
Mwamba, Geofrey
1713- - +
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0- - -
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0- - -
12. Ván
Bàn4  RED ARROWS B CHESS CLUBRtg-9  THE EXPLORERS CHESS CLUBRtg6 : 0
5.1
Chibuye, Christopher
2028-
không có đấu thủ
0+ - -
5.2
Mangani, Happy J
1911-
không có đấu thủ
0+ - -
5.3
Kaluba, Yanick
1800-
không có đấu thủ
0+ - -
5.4
Chitula, Agatha
1590-
Sianyinda, Lubomba
14121 - 0
5.5
Mbilika, Edmound
1656-
JIGYASU, DINODIA
01 - 0
5.6
Kawesha, Innocentia
1475-
không có đấu thủ
0+ - -
13. Ván
Bàn9  THE EXPLORERS CHESS CLUBRtg-5  CLASSIC RAIDERS CHESS CLUBRtg1 : 5
3.1
không có đấu thủ
0-
Sikota, Morris
1795- - +
3.2
không có đấu thủ
0-
Mabeta, Raymond
0- - +
3.3
JIGYASU, DINODIA
0-
MUBITA, I. JOSEPH
0- - +
3.4
Sianyinda, Lubomba
1412-
NALUBE, FORTUNE
01 - 0
3.5
không có đấu thủ
0-
Muchampa, William
1628- - +
3.6
không có đấu thủ
0-
BEVERY CHIBALE,
0- - +
14. Ván
Bàn9  THE EXPLORERS CHESS CLUBRtg-6  LITTLE LEGENDS CHESS CLUBRtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
15. Ván
Bàn7  ZCAS CHESS CLUBRtg-9  THE EXPLORERS CHESS CLUBRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
16. Ván
Bàn9  THE EXPLORERS CHESS CLUBRtg-8  THE 7TH RANK CHESS CLUBRtg0 : 0
7.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
17. Ván
Bàn9  THE EXPLORERS CHESS CLUBRtg-14  ZAMBIA CORRECTIONAL SERVICERtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
18. Ván
Bàn10  GC ACADEMY CHESS CLUBRtg-9  THE EXPLORERS CHESS CLUBRtg0 : 0
7.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
19. Ván
Bàn9  THE EXPLORERS CHESS CLUBRtg-11  INDO ZAMBIA CHESS CLUBRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
20. Ván
Bàn12  NIPA CHESS CLUBRtg-9  THE EXPLORERS CHESS CLUBRtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
21. Ván
Bàn9  THE EXPLORERS CHESS CLUBRtg-13  SILVEREST PLAZA CHESS CLUBRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
22. Ván
Bàn1  LIYOCA CHESS CLUBRtg-9  THE EXPLORERS CHESS CLUBRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
23. Ván
Bàn9  THE EXPLORERS CHESS CLUBRtg-2  MTENDERE CHESS CLUBRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
24. Ván
Bàn3  YOFOSO KNIGHTS CHESS CLUBRtg-9  THE EXPLORERS CHESS CLUBRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
25. Ván
Bàn9  THE EXPLORERS CHESS CLUBRtg-4  RED ARROWS B CHESS CLUBRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
26. Ván
Bàn5  CLASSIC RAIDERS CHESS CLUBRtg-9  THE EXPLORERS CHESS CLUBRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0