1. Frauen Bundesliga AUT 2025/2026 Ban Tổ chức | ÖSB |
Liên đoàn | Austria ( AUT ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Gerald Hametner |
Tổng trọng tài | IA Gerald Hametner |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 90min/40moves +30min/end +30sec increment per move starting from move 1 |
Địa điểm | Fürstenfeld, Wien, St.Veit |
Số ván | 9 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
Tính rating | Rating quốc gia, Rating quốc tế |
Ngày | 2025/12/12 đến 2026/04/19 |
Rating trung bình | 0 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 05.06.2025 22:17:19, Người tạo/Tải lên sau cùng: Gerald Hametner
Giải/ Nội dung | 1. BL, 1.FBL, BL Mitte, 2. BL West |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bốc thăm tất cả các vòng đấu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
| |
|
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | SV Raika Rapid Feffernitz | * | | | | | | | | | | 0 | 0 | 9 |
2 | SV St.Veit/Glan | | * | | | | | | | | | 0 | 0 | 9 |
3 | SK DolomitenBank Lienz | | | * | | | | | | | | 0 | 0 | 9 |
4 | Schach ohne Grenzen | | | | * | | | | | | | 0 | 0 | 9 |
5 | ASVÖ Pamhagen 1 | | | | | * | | | | | | 0 | 0 | 9 |
6 | SV Gamlitz KJSV | | | | | | * | | | | | 0 | 0 | 9 |
7 | SK Dornbirn | | | | | | | * | | | | 0 | 0 | 9 |
8 | SC Victoria Linz | | | | | | | | * | | | 0 | 0 | 9 |
9 | Mayrhofen/Zell/Zillertal | | | | | | | | | * | | 0 | 0 | 9 |
10 | SV Wulkaprodersdorf | | | | | | | | | | * | 0 | 0 | 9 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|