Увага: щоб знизити навантаження серверу від сканування усіх посилань (а їх більше 100 000) такими пошуковими системами як Google, Yahoo та іншими, усі посилання старіше двох тижнів сховані та відображаються після натискання на наступну кнопку:
Показати додаткову інформацію
GIẢI CỜ TƯỚNG HƯỞNG ỨNG TUẦN LỄ DU LỊCH CỘNG ĐỒNG NĂM 2025 Останнє оновлення02.05.2025 10:45:43, Автор /Останнє завантаження: Quoc Dang
Стартовий список
Ном. | | Ім'я | код FIDE | ФЕД. | Рейт. | Клуб/Місто |
1 | | Bùi Công Nhựt, | | VIE | 0 | Tam Lộc |
2 | | Cao văn Hùng cường, | | VIE | 0 | Tam Lộc |
3 | | Châu Thanh Long, | | VIE | 0 | Tam Đàn |
4 | | Châu Thanh Nghị, | | VIE | 0 | Tam Đàn |
5 | | Đặng Xuân Hòa, | | VIE | 0 | Tam Phước |
6 | | Đoàn Hải Vân X, | | VIE | 0 | Tam Dân |
7 | | Huỳnh Học, | | VIE | 0 | Tam Đại |
8 | | Huỳnh Ngọc Côi, | | VIE | 0 | Tam Lãnh |
9 | | Huỳnh Ngọc Công, | | VIE | 0 | Tam Lãnh |
10 | | Huỳnh Thập, | | VIE | 0 | Tam Thành |
11 | | Huỳnh Văn Ý, | | VIE | 0 | Tam Đại |
12 | | Lê Anh Vũ, | | VIE | 0 | Tam Thái |
13 | | Lê Đình Thịnh, | | VIE | 0 | Tam Dân |
14 | | Lê Quang Lộc, | | VIE | 0 | Tam Lãnh |
15 | | Lê Trung Dũng, | | VIE | 0 | Phú Thịnh |
16 | | Mai Xuân Lộc, | | VIE | 0 | Tam Phước |
17 | | Nguyễn Chí Cường, | | VIE | 0 | Tam Lãnh |
18 | | Nguyễn Đình Long, | | VIE | 0 | Tam Thành |
19 | | Nguyễn Quang Vinh, | | VIE | 0 | Tam Dân |
20 | | Nguyễn Quốc Sách, | | VIE | 0 | Phú Thịnh |
21 | | Nguyễn Thanh Bá X, | | VIE | 0 | Tam An |
22 | | Nguyễn Văn Hòa, | | VIE | 0 | Tam Thái |
23 | | Nguyễn Văn Nỡ, | | VIE | 0 | Tam Thành |
24 | | Nguyễn Văn Phương, | | VIE | 0 | Phú Thịnh |
25 | | Nguyễn Văn Quang, | | VIE | 0 | Tam Phước |
26 | | Nguyễn Văn Thành, | | VIE | 0 | Tam Lộc |
27 | | Nguyễn Xuân Quang, | | VIE | 0 | Tam Đàn |
28 | | Ninh Văn Ngọc, | | VIE | 0 | Tam Thái |
29 | | Ôn Ngọc Lĩnh, | | VIE | 0 | Tam Thái |
30 | | Phan Như Cơ, | | VIE | 0 | Tam Lãnh |
31 | | Thái Dũng, | | VIE | 0 | Tam Đại |
32 | | Trần Thị Bích Lan, | | VIE | 0 | Tam Dân |
33 | | Trần văn Sưa, | | VIE | 0 | Tam Đại |
34 | | Trịnh Đức Thanh, | | VIE | 0 | Tam Lãnh |
35 | | Trương Nguyễn Đại Hạ, | | VIE | 0 | Tam Lộc |
36 | | Võ Ngọc Đức, | | VIE | 0 | Tam Thành |
|
|
|
|