Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

17th IBCA Chess Olympiad for the Blind and Visually Impaired Chess Players

Cập nhật ngày: 26.06.2025 23:27:30, Người tạo/Tải lên sau cùng: SRB Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSố ĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4 
11
POLAND9630152442590
29
VENEZUELA96211420123,584
34
SPAIN961213214,522,588
42
UKRAINE961213203,52192
53
SERBIA943211179,520,587
65
GERMANY94231016920,584
76
HUNGARY9423101592077
87
BULGARIA94231014319,580
98
SWEDEN9423101331877
1015
KAZAKHSTAN94149168,517,595
1110
MONTENEGRO94149123,516,577
1213
FRANCE941491121773
1318
NORTH MACEDONIA92438124,518,560
1412
SERBIA 293248116,517,571
1521
LITHUANIA9405811417,571
1614
SLOVENIA932481091768
1711
ROMANIA931571511983
1820
TURKEY9234797,516,567
1916
ITALY9315785,51472
2019
SLOVAKIA922567813,568
2117
TURKMENISTAN921658814,566
2222
CROATIA9018146,56,560

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Khanty-Mansiysk)
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Sum Matchpoints (2,1,0) without lowest result (Olympiad Khanty-Mansiysk)