Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

28. Državna kadetska liga za fante 2025

Cập nhật ngày: 25.05.2025 19:12:25, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ciska

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 5

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
12ŠD Kočevje540189,539
25ŠK Nova Gorica531171041
31ŠK Kostak Krško53117944
46ŠD Ptuj 253117936,5
54ŠD Ptuj522168,540,5
67ŠK Milan Majcen Sevnica52216836,5
73ŠK Slovenj Gradec52216836
88Društvo Tomo Zupan53026738
912ŠK Branik Maribor51315835,5
1014ŽŠK Maribor Poligram 2521257,529,5
1110ŽŠK Maribor Poligram51315735
129ŠD KRKA Novo mesto521256,536
1313ŠD Kočevje 252034830,5
1411ŠD Domžale520345,536
1517ŽŠK Maribor Poligram 351133638
1615ŠD Pomgrad510423,531,5
1718ŠD Posočje510423,529
1816ŠK Impol Slovenska Bistrica510423,527,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)